Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 顶数

Pinyin: dǐng shù

Meanings: To count down, calculate the remaining quantity., Đếm ngược, tính toán số lượng còn lại., ①充个数目。*②有效用。[例]你说话不顶数。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 丁, 页, 娄, 攵

Chinese meaning: ①充个数目。*②有效用。[例]你说话不顶数。

Grammar: Động từ, thường đi kèm với thời gian hoặc số lượng cụ thể.

Example: 这批货物还能顶数几天。

Example pinyin: zhè pī huò wù hái néng dǐng shù jǐ tiān 。

Tiếng Việt: Lô hàng này còn đủ dùng cho vài ngày nữa.

顶数
dǐng shù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đếm ngược, tính toán số lượng còn lại.

To count down, calculate the remaining quantity.

充个数目

有效用。你说话不顶数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

顶数 (dǐng shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung