Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 27481 to 27510 of 28899 total words

fèi
Hình dung vết loét hay tổn thương trên d...
tiǎn
Xấu hổ, e lệ (chữ cổ, ít dùng)
靦颜人世
tiǎn yán rén shì
Sống một cách nhục nhã ở đời
革出教门
gé chū jiào mén
Trục xuất ra khỏi giáo phái, loại bỏ khỏ...
革命创制
gé mìng chuàng zhì
Sáng lập và thiết lập hệ thống mới qua c...
革命反正
gé mìng fǎn zhèng
Thay đổi triệt để thông qua cách mạng để...
革图易虑
gé tú yì lǜ
Thay đổi kế hoạch và suy nghĩ, điều chỉn...
革奸铲暴
gé jiān chǎn bào
Diệt trừ gian tà và bạo lực
革带移孔
gé dài yí kǒng
Thắt lưng da bị dịch lỗ (do giảm cân hoặ...
革心易行
gé xīn yì xíng
Thay đổi tâm tính và hành vi, hoàn lương
革故立新
gé gù lì xīn
Loại bỏ cái cũ để xây dựng cái mới
革故鼎新
gé gù dǐng xīn
Đổi mới hoàn toàn, cải cách sâu rộng
革新
gé xīn
Cải cách, đổi mới
革新变旧
gé xīn biàn jiù
Làm mới cái cũ, cải tiến những thứ đã lỗ...
革新能手
gé xīn néng shǒu
Chuyên gia cải tiến, người giỏi về đổi m...
革旧从新
gé jiù cóng xīn
Bỏ cái cũ để theo cái mới
革旧图新
gé jiù tú xīn
Bỏ cái cũ để tìm kiếm cái mới
革旧维新
gé jiù wéi xīn
Loại bỏ cái cũ để duy trì cái mới
革旧鼎新
gé jiù dǐng xīn
Thay cũ đổi mới hoàn toàn
革邪反正
gé xié fǎn zhèng
Loại bỏ cái xấu, quay về với điều đúng đ...
革面悛心
gé miàn quān xīn
Thay đổi diện mạo và sửa chữa lỗi lầm từ...
革面敛手
gé miàn liǎn shǒu
Thay đổi diện mạo và kiềm chế hành động.
革面洗心
gé miàn xǐ xīn
Thay đổi vẻ ngoài và tẩy rửa tâm hồn.
革面革心
gé miàn gé xīn
Thay đổi hoàn toàn cả bề ngoài lẫn nội t...
革风易俗
gé fēng yì sú
Thay đổi phong tục tập quán cũ.
靶心
bǎ xīn
Tâm điểm của mục tiêu, nơi cần nhắm tới ...
靿子
yào zi
Phần thân dài của ủng hoặc giày cao cổ
鞅掌
yāng zhǎng
Luôn bận rộn với công việc
鞅牛
yāng niú
Một loại bò dùng để cày ruộng hoặc kéo x...
鞅鞅不乐
yāng yāng bù lè
Buồn bã, không vui vẻ vì phải chịu áp lự...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...