Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 革出教门

Pinyin: gé chū jiào mén

Meanings: To expel from a religious sect or religion., Trục xuất ra khỏi giáo phái, loại bỏ khỏi tôn giáo, ①基督教会当局正式作出的庄严诅咒或逐出教门。[例]被罗马教皇革出教门的人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 革, 凵, 屮, 孝, 攵, 门

Chinese meaning: ①基督教会当局正式作出的庄严诅咒或逐出教门。[例]被罗马教皇革出教门的人。

Grammar: Là động từ bốn âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tổ chức tín ngưỡng.

Example: 他因违反教规被革出教门。

Example pinyin: tā yīn wéi fǎn jiào guī bèi gé chū jiào mén 。

Tiếng Việt: Anh ta bị trục xuất khỏi giáo phái vì vi phạm giáo luật.

革出教门
gé chū jiào mén
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trục xuất ra khỏi giáo phái, loại bỏ khỏi tôn giáo

To expel from a religious sect or religion.

基督教会当局正式作出的庄严诅咒或逐出教门。被罗马教皇革出教门的人

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...