Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面折庭争
Pinyin: miàn shé tíng zhēng
Meanings: To boldly argue in public; signifies bravery in fighting for truth., Tranh luận gay gắt trước mặt mọi người, biểu thị tinh thần dũng cảm đấu tranh., 指直言敢谏。同面折廷争”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 丆, 囬, 扌, 斤, 广, 廷, コ, 一, 亅, 𠂊
Chinese meaning: 指直言敢谏。同面折廷争”。
Grammar: Thành ngữ cổ xưa, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他敢于面折庭争,揭露事实真相。
Example pinyin: tā gǎn yú miàn zhé tíng zhēng , jiē lù shì shí zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy dám tranh luận gay gắt trước mặt mọi người, vạch trần sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tranh luận gay gắt trước mặt mọi người, biểu thị tinh thần dũng cảm đấu tranh.
Nghĩa phụ
English
To boldly argue in public; signifies bravery in fighting for truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指直言敢谏。同面折廷争”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế