Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 革命反正
Pinyin: gé mìng fǎn zhèng
Meanings: To thoroughly change through revolution to restore justice., Thay đổi triệt để thông qua cách mạng để khôi phục công lý, 变革天命,使之恢复正常。借指改朝换代。[出处]《周易·革》“汤武革命,顺乎天而应乎人。”《公羊传·哀公十四年》拨乱世,反诸正,莫近诸《春秋》。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 革, 亼, 叩, 又, 𠂆, 一, 止
Chinese meaning: 变革天命,使之恢复正常。借指改朝换代。[出处]《周易·革》“汤武革命,顺乎天而应乎人。”《公羊传·哀公十四年》拨乱世,反诸正,莫近诸《春秋》。”
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường được sử dụng khi nói về những thay đổi sâu rộng nhằm mang lại công bằng.
Example: 他们希望通过革命反正来改变社会现状。
Example pinyin: tā men xī wàng tōng guò gé mìng fǎn zhèng lái gǎi biàn shè huì xiàn zhuàng 。
Tiếng Việt: Họ hy vọng sẽ thay đổi tình hình xã hội thông qua việc cải cách cách mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi triệt để thông qua cách mạng để khôi phục công lý
Nghĩa phụ
English
To thoroughly change through revolution to restore justice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
变革天命,使之恢复正常。借指改朝换代。[出处]《周易·革》“汤武革命,顺乎天而应乎人。”《公羊传·哀公十四年》拨乱世,反诸正,莫近诸《春秋》。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế