Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: miàn

Meanings: An old character form of '面', meaning face, surface, outside., Cũ viết của “面” - nghĩa là mặt, bề mặt, bên ngoài, ①同“面”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“面”。

Hán Việt reading: diện

Grammar: Biến thể cũ của chữ 面, ngày nay ít dùng.

Example: 这个字现在很少用,多见于古文。

Example pinyin: zhè ge zì xiàn zài hěn shǎo yòng , duō jiàn yú gǔ wén 。

Tiếng Việt: Chữ này hiện nay ít dùng, thường thấy trong văn cổ.

miàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cũ viết của “面” - nghĩa là mặt, bề mặt, bên ngoài

diện

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An old character form of '面', meaning face, surface, outside.

同“面”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靣 (miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung