Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面首

Pinyin: miàn shǒu

Meanings: A handsome young man chosen by noblewomen as a lover (in Chinese history)., Người đàn ông trẻ đẹp được phụ nữ quý tộc chọn làm người tình (trong lịch sử Trung Quốc), ①本指健美男子,后引申为男妾,男宠人。[例](臧质)纳面首生口,不以送台,免官。——《宋书·臧质传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丆, 囬, 䒑, 自

Chinese meaning: ①本指健美男子,后引申为男妾,男宠人。[例](臧质)纳面首生口,不以送台,免官。——《宋书·臧质传》。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ điển.

Example: 历史上的面首常常是贵族女性的伴侣。

Example pinyin: lì shǐ shàng de miàn shǒu cháng cháng shì guì zú nǚ xìng de bàn lǚ 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, những người 'mặt đầu' thường là bạn tình của phụ nữ quý tộc.

面首
miàn shǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đàn ông trẻ đẹp được phụ nữ quý tộc chọn làm người tình (trong lịch sử Trung Quốc)

A handsome young man chosen by noblewomen as a lover (in Chinese history).

本指健美男子,后引申为男妾,男宠人。(臧质)纳面首生口,不以送台,免官。——《宋书·臧质传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面首 (miàn shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung