Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面如灰土
Pinyin: miàn rú huī tǔ
Meanings: Face as gray as dust; shows disappointment, fatigue, or exhaustion., Mặt xám như bụi đất, thể hiện sự thất vọng, mệt mỏi hoặc kiệt sức., 脸色如泥土一样。形容极端恐惧。亦形容病态。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》“既而斜日西转,眺望方殷,女子坌息急奔而入,曰‘殆矣!多言者泄其事于王妃,妃展巾抵地,大骂狂伧,祸不远矣!’生大惊,面如灰土,长跽请教。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 丆, 囬, 口, 女, 火, 𠂇, 一, 十
Chinese meaning: 脸色如泥土一样。形容极端恐惧。亦形容病态。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》“既而斜日西转,眺望方殷,女子坌息急奔而入,曰‘殆矣!多言者泄其事于王妃,妃展巾抵地,大骂狂伧,祸不远矣!’生大惊,面如灰土,长跽请教。”
Grammar: Thường kết hợp với những từ ngữ nói về trạng thái cơ thể hoặc tâm lý.
Example: 经过一天的奔波,他已经面如灰土。
Example pinyin: jīng guò yì tiān de bēn bō , tā yǐ jīng miàn rú huī tǔ 。
Tiếng Việt: Sau một ngày bôn ba, anh ấy đã trở nên mệt mỏi, mặt xám như bụi đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt xám như bụi đất, thể hiện sự thất vọng, mệt mỏi hoặc kiệt sức.
Nghĩa phụ
English
Face as gray as dust; shows disappointment, fatigue, or exhaustion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脸色如泥土一样。形容极端恐惧。亦形容病态。[出处]清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》“既而斜日西转,眺望方殷,女子坌息急奔而入,曰‘殆矣!多言者泄其事于王妃,妃展巾抵地,大骂狂伧,祸不远矣!’生大惊,面如灰土,长跽请教。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế