Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面如土色

Pinyin: miàn rú tǔ sè

Meanings: Face pale as earth color; expresses extreme fear or tension., Mặt tái nhợt như màu đất, diễn tả sự sợ hãi hoặc căng thẳng cực độ., 脸色呈灰白色。形容惊恐之极。[出处]明·冯梦龙《警世通言》“关联主孙婆只道被俞良所告,惊得面如土色。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 丆, 囬, 口, 女, 一, 十, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 脸色呈灰白色。形容惊恐之极。[出处]明·冯梦龙《警世通言》“关联主孙婆只道被俞良所告,惊得面如土色。”

Grammar: Được dùng để miêu tả trạng thái tâm lý qua dáng vẻ bên ngoài.

Example: 听到噩耗,他顿时面如土色。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā dùn shí miàn rú tǔ sè 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, anh ta lập tức mặt tái nhợt như màu đất.

面如土色
miàn rú tǔ sè
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt tái nhợt như màu đất, diễn tả sự sợ hãi hoặc căng thẳng cực độ.

Face pale as earth color; expresses extreme fear or tension.

脸色呈灰白色。形容惊恐之极。[出处]明·冯梦龙《警世通言》“关联主孙婆只道被俞良所告,惊得面如土色。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面如土色 (miàn rú tǔ sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung