Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靦
Pinyin: tiǎn
Meanings: Shy, bashful (archaic, rarely used)., Xấu hổ, e lệ (chữ cổ, ít dùng), ①同“腼”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 見, 面
Chinese meaning: ①同“腼”。
Grammar: Thường xuất hiện trong thành ngữ hoặc văn cổ.
Example: 靦颜人世中的靦表示羞愧。
Example pinyin: miǎn yán rén shì zhōng de miǎn biǎo shì xiū kuì 。
Tiếng Việt: Trong cụm '靦颜人世', chữ '靦' mang nghĩa xấu hổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xấu hổ, e lệ (chữ cổ, ít dùng)
Nghĩa phụ
English
Shy, bashful (archaic, rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“腼”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!