Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: fèi

Meanings: Describing skin ulcers or wounds (old, rarely used)., Hình dung vết loét hay tổn thương trên da (cổ, hiếm dùng), ①古同“皰”,面疮。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“皰”,面疮。

Grammar: Chữ cổ và hiếm gặp trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 这个字在现代汉语中几乎不用。

Example pinyin: zhè ge zì zài xiàn dài hàn yǔ zhōng jī hū bú yòng 。

Tiếng Việt: Chữ này trong tiếng Hán hiện đại hầu như không được dùng.

fèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung vết loét hay tổn thương trên da (cổ, hiếm dùng)

Describing skin ulcers or wounds (old, rarely used).

古同“皰”,面疮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

靤 (fèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung