Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靦颜人世
Pinyin: tiǎn yán rén shì
Meanings: To live in disgrace., Sống một cách nhục nhã ở đời, 靦颜表现出惭愧的脸色。形容丧气失节,厚颜无耻地活在世上。[出处]《晋书·郗鉴传》“岂可偷生屈节,靦颜天壤邪!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 見, 面, 彦, 页, 人, 世
Chinese meaning: 靦颜表现出惭愧的脸色。形容丧气失节,厚颜无耻地活在世上。[出处]《晋书·郗鉴传》“岂可偷生屈节,靦颜天壤邪!”
Grammar: Thành ngữ cổ, dùng để diễn tả trạng thái tinh thần của người phải chịu áp lực xã hội do sự việc nào đó.
Example: 他因失败而感到靦颜人世。
Example pinyin: tā yīn shī bài ér gǎn dào miǎn yán rén shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy sống nhục nhã vì thất bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sống một cách nhục nhã ở đời
Nghĩa phụ
English
To live in disgrace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靦颜表现出惭愧的脸色。形容丧气失节,厚颜无耻地活在世上。[出处]《晋书·郗鉴传》“岂可偷生屈节,靦颜天壤邪!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế