Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面对面

Pinyin: miàn duì miàn

Meanings: Face-to-face, directly confronting., Đối mặt trực tiếp, gặp gỡ trực tiếp.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 23

Radicals: 丆, 囬, 又, 寸

Grammar: Trạng từ hoặc bổ ngữ, nhấn mạnh sự tương tác trực tiếp giữa hai bên.

Example: 他们面对面谈了很久。

Example pinyin: tā men miàn duì miàn tán le hěn jiǔ 。

Tiếng Việt: Họ đã nói chuyện trực tiếp rất lâu.

面对面
miàn duì miàn
HSK 6trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối mặt trực tiếp, gặp gỡ trực tiếp.

Face-to-face, directly confronting.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

面对面 (miàn duì miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung