Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 面影
Pinyin: miàn yǐng
Meanings: Appearance; shadow; refers to traces or impressions left in memory., Dáng vẻ, bóng hình; ám chỉ dấu vết hoặc ấn tượng còn lại trong ký ức., ①由于回忆做梦等脑中出现的人的面容。[例]他脑子里时常浮现出那次相见时女朋友的面影。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 丆, 囬, 彡, 景
Chinese meaning: ①由于回忆做梦等脑中出现的人的面容。[例]他脑子里时常浮现出那次相见时女朋友的面影。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường xuất hiện trong văn cảnh hoài niệm hoặc hồi tưởng.
Example: 他的面影时常浮现在我脑海中。
Example pinyin: tā de miàn yǐng shí cháng fú xiàn zài wǒ nǎo hǎi zhōng 。
Tiếng Việt: Bóng hình của anh ấy thường hiện lên trong tâm trí tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dáng vẻ, bóng hình; ám chỉ dấu vết hoặc ấn tượng còn lại trong ký ức.
Nghĩa phụ
English
Appearance; shadow; refers to traces or impressions left in memory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于回忆做梦等脑中出现的人的面容。他脑子里时常浮现出那次相见时女朋友的面影
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!