Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 面折廷争

Pinyin: miàn shé tíng zhēng

Meanings: To fiercely debate in court; represents loyalty and integrity., Tranh luận quyết liệt trước triều đình, biểu thị lòng trung thành và chính trực., 面折当面指责别人的过失;廷争在朝廷上争论。指直言敢谏。[出处]《史记·吕太后本纪》“于今面折廷争,臣不如君。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 丆, 囬, 扌, 斤, 壬, 廴, コ, 一, 亅, 𠂊

Chinese meaning: 面折当面指责别人的过失;廷争在朝廷上争论。指直言敢谏。[出处]《史记·吕太后本纪》“于今面折廷争,臣不如君。”

Grammar: Thành ngữ lịch sử, hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 古代忠臣常常面折廷争以维护正义。

Example pinyin: gǔ dài zhōng chén cháng cháng miàn zhé tíng zhēng yǐ wéi hù zhèng yì 。

Tiếng Việt: Các trung thần thời xưa thường tranh luận quyết liệt trước triều đình để bảo vệ công lý.

面折廷争
miàn shé tíng zhēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh luận quyết liệt trước triều đình, biểu thị lòng trung thành và chính trực.

To fiercely debate in court; represents loyalty and integrity.

面折当面指责别人的过失;廷争在朝廷上争论。指直言敢谏。[出处]《史记·吕太后本纪》“于今面折廷争,臣不如君。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...