Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25891 to 25920 of 28899 total words

鄙弃
bǐ qì
Ghét bỏ, khinh miệt và từ chối chấp nhận...
鄙意
bǐ yì
Ý kiến khiêm tốn (cách nói nhún nhường k...
鄙薄
bǐ bó
Xem nhẹ, khinh miệt.
鄙见
bǐ jiàn
Ý kiến thô thiển, cách nói khiêm tốn về ...
鄙贱
bǐ jiàn
Hèn mọn, thấp kém
鄙陋
bǐ lòu
Thô kệch, xấu xí, thô tục
酌古准今
zhuó gǔ zhǔn jīn
Xem xét những việc trong quá khứ để làm ...
配发
pèi fā
Phát (phân phát) theo sự phân công hoặc ...
配售
pèi shòu
Phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ theo yêu...
配套成龙
pèi tào chéng lóng
Hệ thống hoặc kế hoạch được tổ chức hoàn...
配婚
pèi hūn
Sắp xếp hôn nhân (thường theo ý người lớ...
配嫁
pèi jià
Sắp xếp hôn nhân hoặc đồ cưới khi con gá...
配子
pèi zǐ
Giao tử (trong sinh học, như trứng hoặc ...
配属
pèi shǔ
Phân công, bố trí lực lượng hoặc tài ngu...
配戏
pèi xì
Phối hợp diễn xuất trong một vở kịch hoặ...
配拨
pèi bō
Phân bổ tài nguyên hoặc vật tư theo yêu ...
配曲
pèi qǔ
Viết hoặc chọn nhạc cho bài hát hoặc đoạ...
配殿
pèi diàn
Phòng phụ thuộc bên cạnh chính điện tron...
配比
pèi bǐ
Tỷ lệ giữa các thành phần trong hỗn hợp.
配演
pèi yǎn
Phối hợp diễn xuất trong một tác phẩm sâ...
配电
pèi diàn
Phân phối điện năng tới nơi sử dụng.
配种
pèi zhǒng
Ghép cặp động vật để sinh sản.
配置
pèi zhì
Cấu hình, sắp xếp
酒后失言
jiǔ hòu shī yán
Nói những lời không nên nói sau khi uống...
酒后无德
jiǔ hòu wú dé
Không giữ được đạo đức sau khi uống rượu...
酒囊饭包
jiǔ náng fàn bāo
Người vô dụng, chỉ biết ăn uống nhưng kh...
酒囊饭袋
jiǔ náng fàn dài
Giống như '酒囊饭包', chỉ người ăn hại, khôn...
酒地花天
jiǔ dì huā tiān
Cuộc sống xa hoa trụy lạc, đặc biệt là l...
酒帘
jiǔ lián
Rèm cửa hoặc biển hiệu treo trước quán r...
酒曲
jiǔ qū
Men rượu, được sử dụng để lên men trong ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...