Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25891 to 25920 of 28922 total words

郐下无讥
kuài xià wú jī
Không đáng phê phán, không đáng nhắc tới
郑人买履
zhèng rén mǎi lǚ
Người nước Trịnh mua giày (ý nói quá câu...
郑重其事
zhèng zhòng qí shì
Làm việc gì một cách rất nghiêm túc, như...
郑重其辞
zhèng zhòng qí cí
Nói năng một cách thận trọng và trang tr...
郡县
jùn xiàn
Hệ thống hành chính phân cấp thành quận ...
郢中白雪
Yǐng zhōng bái xuě
Ý chỉ âm nhạc cao siêu, tinh tế mà chỉ n...
Họ 'Lệ'; cũng là tên một dòng sông ở Tru...
部委
bù wěi
Bộ, cơ quan chính phủ quản lý chuyên ngà...
部类
bù lèi
Loại, hạng mục phân loại trong hệ thống.
部署
bù shǔ
Triển khai, sắp xếp kế hoạch/chính sách.
zōu
Một địa danh cổ; cũng là họ 'Trâu' trong...
xiāng
Quê hương, làng quê.
Thô lỗ, kém cỏi; vùng đất biên giới.
鄙于不屑
bǐ yú bù xiè
Coi thường và khinh miệt, không thèm để ...
鄙俗
bǐ sú
Thô tục, kém văn minh, thiếu giáo dục.
鄙俚浅陋
bǐ lǐ qiǎn lòu
Nông cạn và thô kệch, thiếu kiến thức sâ...
鄙吝复萌
bǐ lìn fù méng
Tính keo kiệt lại tái phát, thói xấu cũ ...
鄙夫
bǐ fū
Người đàn ông tầm thường, kém cỏi.
鄙夷
bǐ yí
Khinh bỉ, coi thường.
鄙夷不屑
bǐ yí bù xiè
Rất khinh bỉ và coi thường, không thèm đ...
鄙屑
bǐ xiè
Miệt thị, coi thường và khinh rẻ.
鄙弃
bǐ qì
Ghét bỏ, khinh miệt và từ chối chấp nhận...
鄙意
bǐ yì
Ý kiến khiêm tốn (cách nói nhún nhường k...
鄙薄
bǐ bó
Xem nhẹ, khinh miệt.
鄙见
bǐ jiàn
Ý kiến thô thiển, cách nói khiêm tốn về ...
鄙贱
bǐ jiàn
Hèn mọn, thấp kém
鄙陋
bǐ lòu
Thô kệch, xấu xí, thô tục
酌古准今
zhuó gǔ zhǔn jīn
Xem xét những việc trong quá khứ để làm ...
配发
pèi fā
Phát (phân phát) theo sự phân công hoặc ...
配售
pèi shòu
Phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ theo yêu...

Showing 25891 to 25920 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...