Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙于不屑
Pinyin: bǐ yú bù xiè
Meanings: To look down on and despise, not deigning to pay attention., Coi thường và khinh miệt, không thèm để ý tới., 鄙粗俗卑鄙。不屑认为不值得(做或看)。粗俗卑鄙到不值得一顾的程度。指既丑陋又下贱,叫人看不上眼。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 啚, 阝, 于, 一, 尸, 肖
Chinese meaning: 鄙粗俗卑鄙。不屑认为不值得(做或看)。粗俗卑鄙到不值得一顾的程度。指既丑陋又下贱,叫人看不上眼。
Grammar: Cụm từ ghép gồm động từ và trạng từ, thường xuất hiện trong câu với ý nghĩa phê phán hoặc đánh giá tiêu cực.
Example: 他对那些虚伪的奉承话感到鄙于不屑。
Example pinyin: tā duì nà xiē xū wěi de fèng chéng huà gǎn dào bǐ yú bú xiè 。
Tiếng Việt: Anh ta cảm thấy khinh miệt những lời tâng bốc giả tạo đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Coi thường và khinh miệt, không thèm để ý tới.
Nghĩa phụ
English
To look down on and despise, not deigning to pay attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鄙粗俗卑鄙。不屑认为不值得(做或看)。粗俗卑鄙到不值得一顾的程度。指既丑陋又下贱,叫人看不上眼。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế