Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙俗
Pinyin: bǐ sú
Meanings: Vulgar, uncivilized, lacking education., Thô tục, kém văn minh, thiếu giáo dục., ①庸俗;粗俗。[例]诗句鄙俗。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 啚, 阝, 亻, 谷
Chinese meaning: ①庸俗;粗俗。[例]诗句鄙俗。
Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để mô tả phong cách hoặc hành vi của ai đó.
Example: 他的言谈举止显得十分鄙俗。
Example pinyin: tā de yán tán jǔ zhǐ xiǎn de shí fēn bǐ sú 。
Tiếng Việt: Lời nói và hành động của anh ta trông rất thô tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thô tục, kém văn minh, thiếu giáo dục.
Nghĩa phụ
English
Vulgar, uncivilized, lacking education.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庸俗;粗俗。诗句鄙俗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!