Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 部署
Pinyin: bù shǔ
Meanings: To deploy or arrange plans/policies., Triển khai, sắp xếp kế hoạch/chính sách., ①范围较大的类。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 咅, 阝, 罒, 者
Chinese meaning: ①范围较大的类。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ như 计划 (kế hoạch), 任务 (nhiệm vụ).
Example: 公司正在部署新的战略。
Example pinyin: gōng sī zhèng zài bù shǔ xīn de zhàn lüè 。
Tiếng Việt: Công ty đang triển khai chiến lược mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triển khai, sắp xếp kế hoạch/chính sách.
Nghĩa phụ
English
To deploy or arrange plans/policies.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
范围较大的类
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!