Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄕
Pinyin: xiāng
Meanings: Hometown, village., Quê hương, làng quê., ①同“乡”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“乡”。
Hán Việt reading: hương
Grammar: Là danh từ biểu thị khái niệm không gian liên quan đến quê hương hoặc khu vực nhỏ.
Example: 回到故乡,我感到非常亲切。
Example pinyin: huí dào gù xiāng , wǒ gǎn dào fēi cháng qīn qiè 。
Tiếng Việt: Khi trở về quê hương, tôi cảm thấy rất thân thuộc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê hương, làng quê.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Hometown, village.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“乡”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!