Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鄙意

Pinyin: bǐ yì

Meanings: My humble opinion (a modest way of expressing one’s personal views)., Ý kiến khiêm tốn (cách nói nhún nhường khi đưa ra ý kiến cá nhân)., ①我的意见——谦词。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 啚, 阝, 心, 音

Chinese meaning: ①我的意见——谦词。

Grammar: Danh từ mang sắc thái nhún nhường, thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết trang trọng.

Example: 以上只是我的一点鄙意,请各位多多指教。

Example pinyin: yǐ shàng zhǐ shì wǒ de yì diǎn bǐ yì , qǐng gè wèi duō duō zhǐ jiào 。

Tiếng Việt: Trên đây chỉ là ý kiến khiêm tốn của tôi, mong mọi người góp ý thêm.

鄙意
bǐ yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý kiến khiêm tốn (cách nói nhún nhường khi đưa ra ý kiến cá nhân).

My humble opinion (a modest way of expressing one’s personal views).

我的意见——谦词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鄙意 (bǐ yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung