Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙陋
Pinyin: bǐ lòu
Meanings: Crude, ugly, vulgar, Thô kệch, xấu xí, thô tục, ①粗俗浅薄。[例]学识鄙陋。*②丑陋。[例]书迹鄙陋。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 啚, 阝
Chinese meaning: ①粗俗浅薄。[例]学识鄙陋。*②丑陋。[例]书迹鄙陋。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả vẻ ngoài hoặc cách bày trí.
Example: 他的房间布置得很鄙陋。
Example pinyin: tā de fáng jiān bù zhì dé hěn bǐ lòu 。
Tiếng Việt: Căn phòng của anh ấy được bố trí rất thô kệch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thô kệch, xấu xí, thô tục
Nghĩa phụ
English
Crude, ugly, vulgar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗俗浅薄。学识鄙陋
丑陋。书迹鄙陋
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!