Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙俚浅陋
Pinyin: bǐ lǐ qiǎn lòu
Meanings: Shallow and crude, lacking profound knowledge., Nông cạn và thô kệch, thiếu kiến thức sâu rộng., 鄙俚粗俗;浅陋见闻不多。多形容文章或言谈粗俗浅薄。[出处]宋·王傥《唐语林·政事上》卷一上询其政事,光不知文字,对皆鄙俚。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 啚, 阝, 亻, 里, 戋, 氵
Chinese meaning: 鄙俚粗俗;浅陋见闻不多。多形容文章或言谈粗俗浅薄。[出处]宋·王傥《唐语林·政事上》卷一上询其政事,光不知文字,对皆鄙俚。”
Grammar: Thành ngữ mang tính miêu tả phê phán, thường dùng trong nhận xét hoặc đánh giá.
Example: 这篇文章内容鄙俚浅陋,毫无深度可言。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng nèi róng bǐ lǐ qiǎn lòu , háo wú shēn dù kě yán 。
Tiếng Việt: Bài viết này nội dung nông cạn và thô kệch, hoàn toàn không có chiều sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông cạn và thô kệch, thiếu kiến thức sâu rộng.
Nghĩa phụ
English
Shallow and crude, lacking profound knowledge.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鄙俚粗俗;浅陋见闻不多。多形容文章或言谈粗俗浅薄。[出处]宋·王傥《唐语林·政事上》卷一上询其政事,光不知文字,对皆鄙俚。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế