Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酌古准今
Pinyin: zhuó gǔ zhǔn jīn
Meanings: To examine the past events as a standard for the present., Xem xét những việc trong quá khứ để làm chuẩn mực cho hiện tại., 择取古代之事,用来比照今天的情况。[出处]明·张居正《请专官纂修疏》“今既汇为一书,固当深究本原,备详因革,酌古准今,以定一代之章程,垂万年之典则。”[例]此是丞相~,仿《孙子》十三篇而作。——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 勺, 酉, 十, 口, 冫, 隹, ㇇, 亽
Chinese meaning: 择取古代之事,用来比照今天的情况。[出处]明·张居正《请专官纂修疏》“今既汇为一书,固当深究本原,备详因革,酌古准今,以定一代之章程,垂万年之典则。”[例]此是丞相~,仿《孙子》十三篇而作。——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
Grammar: Thường được dùng như một thành ngữ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc rút kinh nghiệm từ quá khứ.
Example: 历史学家常常酌古准今,以指导当代决策。
Example pinyin: lì shǐ xué jiā cháng cháng zhuó gǔ zhǔn jīn , yǐ zhǐ dǎo dāng dài jué cè 。
Tiếng Việt: Các nhà sử học thường xem xét quá khứ để định hướng cho quyết định đương đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét những việc trong quá khứ để làm chuẩn mực cho hiện tại.
Nghĩa phụ
English
To examine the past events as a standard for the present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
择取古代之事,用来比照今天的情况。[出处]明·张居正《请专官纂修疏》“今既汇为一书,固当深究本原,备详因革,酌古准今,以定一代之章程,垂万年之典则。”[例]此是丞相~,仿《孙子》十三篇而作。——明·罗贯中《三国演义》第六十回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế