Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zōu

Meanings: An ancient place name; also the surname 'Zou' in some contexts., Một địa danh cổ; cũng là họ 'Trâu' trong một số ngữ cảnh., ①同“鄹”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“鄹”。

Hán Việt reading: châu

Grammar: Là danh từ địa lý hoặc họ, ít phổ biến trong giao tiếp hiện đại.

Example: 这个地方曾经被称为郰。

Example pinyin: zhè ge dì fāng céng jīng bèi chēng wéi zōu 。

Tiếng Việt: Nơi này từng được gọi là 'Trâu'.

zōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một địa danh cổ; cũng là họ 'Trâu' trong một số ngữ cảnh.

châu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

An ancient place name; also the surname 'Zou' in some contexts.

同“鄹”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郰 (zōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung