Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鄙薄
Pinyin: bǐ bó
Meanings: To belittle, to despise., Xem nhẹ, khinh miệt., ①浅显微薄(多作谦辞)。[例]鄙薄之志,无以奉酬。——唐·元稹《会真记》。[例]鄙薄之见。*②鄙视菲薄。[例]鄙薄体力劳动。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 啚, 阝, 溥, 艹
Chinese meaning: ①浅显微薄(多作谦辞)。[例]鄙薄之志,无以奉酬。——唐·元稹《会真记》。[例]鄙薄之见。*②鄙视菲薄。[例]鄙薄体力劳动。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ để diễn tả thái độ phê phán.
Example: 不要鄙薄别人的努力。
Example pinyin: bú yào bǐ bó bié rén de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Đừng xem nhẹ nỗ lực của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem nhẹ, khinh miệt.
Nghĩa phụ
English
To belittle, to despise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浅显微薄(多作谦辞)。鄙薄之志,无以奉酬。——唐·元稹《会真记》。鄙薄之见
鄙视菲薄。鄙薄体力劳动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!