Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配售

Pinyin: pèi shòu

Meanings: To allocate goods or services based on special requirements., Phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ theo yêu cầu đặc biệt., ①某些产品,特别是生活必需品在不能充分满足供应的情况下,按照政府限定的数量和价格销售给消费者。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 己, 酉, 口, 隹

Chinese meaning: ①某些产品,特别是生活必需品在不能充分满足供应的情况下,按照政府限定的数量和价格销售给消费者。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống kinh doanh hoặc phân phối tài nguyên.

Example: 这批商品只针对会员配售。

Example pinyin: zhè pī shāng pǐn zhī zhēn duì huì yuán pèi shòu 。

Tiếng Việt: Lô hàng này chỉ dành riêng cho hội viên phân phối.

配售
pèi shòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân phối hàng hóa hoặc dịch vụ theo yêu cầu đặc biệt.

To allocate goods or services based on special requirements.

某些产品,特别是生活必需品在不能充分满足供应的情况下,按照政府限定的数量和价格销售给消费者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...