Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鄙屑

Pinyin: bǐ xiè

Meanings: To scorn, to look down upon with disdain., Miệt thị, coi thường và khinh rẻ., ①鄙视,瞧不起。[例]鄙屑的目光。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 啚, 阝, 尸, 肖

Chinese meaning: ①鄙视,瞧不起。[例]鄙屑的目光。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường bổ sung ý nghĩa phê phán trong câu.

Example: 他对别人的帮助总是报以鄙屑的态度。

Example pinyin: tā duì bié rén de bāng zhù zǒng shì bào yǐ bǐ xiè de tài dù 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn có thái độ miệt thị trước sự giúp đỡ của người khác.

鄙屑
bǐ xiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệt thị, coi thường và khinh rẻ.

To scorn, to look down upon with disdain.

鄙视,瞧不起。鄙屑的目光

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...