Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 郐下无讥

Pinyin: kuài xià wú jī

Meanings: Not worth criticizing or mentioning, Không đáng phê phán, không đáng nhắc tới, 指微不足道。[出处]《左传·襄公二十九年》“吴公子札来聘……为之歌《陈》,曰‘国无主,其能久乎!’自《郐》以下无讥焉。”杜预注《郐》第十三,《曹》第十四。言季子闻此二国歌,不复讥论之,以其微也。”[例]陈大樽《明诗选》于万历以下,如汤义仍、曹能始不愧作者,概置之~之列,此则大误。——清·陈田《明诗纪事辛签·曹学佺》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 会, 阝, 一, 卜, 尢, 几, 讠

Chinese meaning: 指微不足道。[出处]《左传·襄公二十九年》“吴公子札来聘……为之歌《陈》,曰‘国无主,其能久乎!’自《郐》以下无讥焉。”杜预注《郐》第十三,《曹》第十四。言季子闻此二国歌,不复讥论之,以其微也。”[例]陈大樽《明诗选》于万历以下,如汤义仍、曹能始不愧作者,概置之~之列,此则大误。——清·陈田《明诗纪事辛签·曹学佺》。

Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi hình thức

Example: 这种小事,郐下无讥。

Example pinyin: zhè zhǒng xiǎo shì , kuài xià wú jī 。

Tiếng Việt: Chuyện nhỏ nhặt này, không đáng nhắc tới.

郐下无讥
kuài xià wú jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không đáng phê phán, không đáng nhắc tới

Not worth criticizing or mentioning

指微不足道。[出处]《左传·襄公二十九年》“吴公子札来聘……为之歌《陈》,曰‘国无主,其能久乎!’自《郐》以下无讥焉。”杜预注《郐》第十三,《曹》第十四。言季子闻此二国歌,不复讥论之,以其微也。”[例]陈大樽《明诗选》于万历以下,如汤义仍、曹能始不愧作者,概置之~之列,此则大误。——清·陈田《明诗纪事辛签·曹学佺》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

郐下无讥 (kuài xià wú jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung