Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 郦
Pinyin: lì
Meanings: The surname 'Li'; also the name of a river in China., Họ 'Lệ'; cũng là tên một dòng sông ở Trung Quốc., ①姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丽, 阝
Chinese meaning: ①姓氏。
Hán Việt reading: lịch
Grammar: Là họ tiếng Trung hoặc chỉ địa danh tự nhiên.
Example: 他是姓郦的人。
Example pinyin: tā shì xìng lì de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy mang họ Lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Họ 'Lệ'; cũng là tên một dòng sông ở Trung Quốc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lịch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The surname 'Li'; also the name of a river in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!