Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 25651 to 25680 of 28922 total words

逼租
bī zū
Ép nộp tiền thuê đất hoặc nhà
逼肖
bī xiào
Giống y hệt, rất giống (thường dùng để m...
逼良为娼
bī liáng wéi chāng
Ép người lương thiện thành gái mại dâm
逼近
bī jìn
Tiến gần lại, xâm nhập vào (không gian, ...
逼迫
bī pò
Ép buộc, gây áp lực để buộc ai làm điều ...
逼问
bī wèn
Hỏi dồn dập, ép hỏi để buộc trả lời
dùn
Trốn tránh, lẩn trốn.
Vượt quá, hơn.
遁世无闷
dùn shì wú mèn
Sống ẩn dật mà không cảm thấy buồn chán.
遁世离俗
dùn shì lí sú
Trốn đời, rời xa sự tục tằn và thói đời.
遁世离群
dùn shì lí qún
Trốn đời, rời xa đám đông và cuộc sống x...
遁世绝俗
dùn shì jué sú
Trốn đời và đoạn tuyệt với phong tục tập...
遁世遗荣
dùn shì yí róng
Trốn đời và từ bỏ danh vọng, địa vị xã h...
遁世长往
dùn shì cháng wǎng
Trốn đời và ra đi mãi mãi, không trở lại...
遁世隐居
dùn shì yǐn jū
Trốn đời và sống ẩn dật ở nơi vắng vẻ.
遁俗无闷
dùn sú wú mèn
Thoát khỏi thế tục mà không cảm thấy buồ...
遁北
dùn běi
Trốn chạy về hướng bắc, ám chỉ việc thất...
遁名匿迹
dùn míng nì jì
Ẩn danh và giấu tung tích, không để lộ d...
遁名改作
dùn míng gǎi zuò
Thay đổi tên tuổi và hành động, ám chỉ v...
遁天之刑
dùn tiān zhī xíng
Hình phạt do vi phạm tự nhiên, ám chỉ hậ...
遁天倍情
dùn tiān bèi qíng
Phá vỡ luân lý tự nhiên, biểu thị hành v...
遁天妄行
dùn tiān wàng xíng
Hành động ngông cuồng đi ngược lại lẽ tự...
遁形
dùn xíng
Ẩn mình, biến mất khỏi tầm mắt người khá...
遁形远世
dùn xíng yuǎn shì
Ẩn mình và rời xa thế gian, sống cuộc đờ...
遁身远迹
dùn shēn yuǎn jì
Trốn tránh và rời xa nơi chốn cũ, giữ kí...
遁辞
dùn cí
Lời nói tránh né, biện minh để che giấu ...
遁迹
dùn jì
Giấu tung tích, không để lại dấu vết.
遁迹匿影
dùn jì nì yǐng
Ẩn mình và giấu bóng, không để lộ bất kỳ...
遁迹方外
dùn jì fāng wài
Rời bỏ thế gian, sống cuộc đời tu hành ở...
遁迹桑门
dùn jì sāng mén
Trốn tránh thế gian bằng cách trở thành ...

Showing 25651 to 25680 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...