Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 25651 to 25680 of 28899 total words

遁天倍情
dùn tiān bèi qíng
Phá vỡ luân lý tự nhiên, biểu thị hành v...
遁天妄行
dùn tiān wàng xíng
Hành động ngông cuồng đi ngược lại lẽ tự...
遁形
dùn xíng
Ẩn mình, biến mất khỏi tầm mắt người khá...
遁形远世
dùn xíng yuǎn shì
Ẩn mình và rời xa thế gian, sống cuộc đờ...
遁身远迹
dùn shēn yuǎn jì
Trốn tránh và rời xa nơi chốn cũ, giữ kí...
遁辞
dùn cí
Lời nói tránh né, biện minh để che giấu ...
遁迹
dùn jì
Giấu tung tích, không để lại dấu vết.
遁迹匿影
dùn jì nì yǐng
Ẩn mình và giấu bóng, không để lộ bất kỳ...
遁迹方外
dùn jì fāng wài
Rời bỏ thế gian, sống cuộc đời tu hành ở...
遁迹桑门
dùn jì sāng mén
Trốn tránh thế gian bằng cách trở thành ...
遁迹潜形
dùn jì qián xíng
Ẩn nấp và giấu mình, không để lộ bất kỳ ...
遁迹空门
dùn jì kōng mén
Trốn vào cửa Phật, ám chỉ việc xuất gia ...
遁迹藏名
dùn jì cáng míng
Ẩn mình và giấu tên, không để lộ danh tí...
遁迹销声
dùn jì xiāo shēng
Ẩn mình và im hơi lặng tiếng, không để l...
遁迹黄冠
dùn jì huáng guàn
Trốn vào đạo giáo, ám chỉ việc trở thành...
遁逃
dùn táo
Trốn chạy, bỏ trốn để tránh nguy hiểm ho...
遁逸无闷
dùn yì wú mèn
Ẩn dật mà không cảm thấy buồn chán, chỉ ...
遁阴匿景
dùn yīn nì jǐng
Trốn vào bóng tối và che giấu dấu vết, ý...
遂心如意
suì xīn rú yì
Theo đúng ý muốn, vừa lòng, như ý.
遂心应手
suì xīn yìng shǒu
Làm việc vừa lòng và thành thạo, mọi việ...
遂心快意
suì xīn kuài yì
Vừa lòng và vui vẻ, cảm thấy hài lòng và...
遂心满意
suì xīn mǎn yì
Vừa lòng và hài lòng, cảm thấy mọi thứ đ...
遂迷不寤
suì mí bù wù
Mắc phải sai lầm mà không tỉnh ngộ.
遂迷不竝
suì mí bù bìng
Không sửa chữa sai lầm và cũng không thể...
遂迷忘反
suì mí wàng fǎn
Mắc phải sai lầm rồi quên mất việc sửa đ...
遂非文过
suì fēi wén guò
Che giấu lỗi lầm bằng cách biện minh sai...
Nhanh chóng, mau lẹ (từ cổ).
chí
Chậm, trì hoãn (từ cổ).
遇事生风
yù shì shēng fēng
Gặp chuyện thì gây xôn xao, khuấy động s...
遇刺
yù cì
Bị ám sát, bị tấn công bằng dao hoặc vật...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...