Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁世无闷

Pinyin: dùn shì wú mèn

Meanings: Living in seclusion without feeling bored or troubled., Sống ẩn dật mà không cảm thấy buồn chán., 指逃避世俗而心无烦忧。[出处]《易·乾》“不成乎名,遁世无闷。”孔颖达疏谓逃遁避世,虽逢无道,心无所闷。”[例]诸君只要常常怀个~、不见是而无闷之心,依此良知,忍耐做去,任他功夫有进有退,久久自然有得力处。——明·王守仁《传习录》卷下。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 盾, 辶, 世, 一, 尢, 心, 门

Chinese meaning: 指逃避世俗而心无烦忧。[出处]《易·乾》“不成乎名,遁世无闷。”孔颖达疏谓逃遁避世,虽逢无道,心无所闷。”[例]诸君只要常常怀个~、不见是而无闷之心,依此良知,忍耐做去,任他功夫有进有退,久久自然有得力处。——明·王守仁《传习录》卷下。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả trạng thái sống ẩn dật nhưng tâm hồn thanh thản. Thường xuất hiện trong văn cảnh triết lý hoặc đạo đức.

Example: 他虽然遁世无闷,但内心依然向往着外面的世界。

Example pinyin: tā suī rán dùn shì wú mèn , dàn nèi xīn yī rán xiàng wǎng zhe wài miàn de shì jiè 。

Tiếng Việt: Dù anh ấy sống ẩn dật mà không buồn, nhưng trong lòng vẫn khao khát thế giới bên ngoài.

遁世无闷
dùn shì wú mèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống ẩn dật mà không cảm thấy buồn chán.

Living in seclusion without feeling bored or troubled.

指逃避世俗而心无烦忧。[出处]《易·乾》“不成乎名,遁世无闷。”孔颖达疏谓逃遁避世,虽逢无道,心无所闷。”[例]诸君只要常常怀个~、不见是而无闷之心,依此良知,忍耐做去,任他功夫有进有退,久久自然有得力处。——明·王守仁《传习录》卷下。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遁世无闷 (dùn shì wú mèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung