Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁身远迹

Pinyin: dùn shēn yuǎn jì

Meanings: To escape and stay far away from previous locations, concealing one's tracks., Trốn tránh và rời xa nơi chốn cũ, giữ kín tung tích., 犹言避世隐居。[出处]宋·叶適《赵孺人墓铭》“已而久不合,退居山穷水绝处,慕王霸、梁鸿夫妇,赓《麦秀》、《五噫》之歌,将遁身远迹以自娱佚。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 盾, 辶, 身, 元, 亦

Chinese meaning: 犹言避世隐居。[出处]宋·叶適《赵孺人墓铭》“已而久不合,退居山穷水绝处,慕王霸、梁鸿夫妇,赓《麦秀》、《五噫》之歌,将遁身远迹以自娱佚。”

Grammar: Thành ngữ, liên quan đến hành động ẩn nấp và trốn chạy.

Example: 他因罪遁身远迹,无人能找到他。

Example pinyin: tā yīn zuì dùn shēn yuǎn jì , wú rén néng zhǎo dào tā 。

Tiếng Việt: Vì tội lỗi, anh ta trốn tránh và rời xa nơi cũ, không ai có thể tìm thấy anh ta.

遁身远迹
dùn shēn yuǎn jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn tránh và rời xa nơi chốn cũ, giữ kín tung tích.

To escape and stay far away from previous locations, concealing one's tracks.

犹言避世隐居。[出处]宋·叶適《赵孺人墓铭》“已而久不合,退居山穷水绝处,慕王霸、梁鸿夫妇,赓《麦秀》、《五噫》之歌,将遁身远迹以自娱佚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遁身远迹 (dùn shēn yuǎn jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung