Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁世遗荣
Pinyin: dùn shì yí róng
Meanings: Withdrawing from society and abandoning fame and social status., Trốn đời và từ bỏ danh vọng, địa vị xã hội., 指避世隐居而抛弃荣华富贵。[出处]晋·慧远《答何镇南书》“是故遁世遗荣,反俗而动。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 盾, 辶, 世, 贵, 艹
Chinese meaning: 指避世隐居而抛弃荣华富贵。[出处]晋·慧远《答何镇南书》“是故遁世遗荣,反俗而动。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả hành động tự nguyện buông bỏ quyền lực, danh tiếng để sống một cuộc sống thanh thản. Thường xuất hiện trong văn cảnh có ý nghĩa triết lý sâu sắc.
Example: 他宁愿遁世遗荣,也不愿为名利所累。
Example pinyin: tā nìng yuàn dùn shì yí róng , yě bú yuàn wèi míng lì suǒ lèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy thà trốn đời và từ bỏ danh vọng chứ không muốn bị ràng buộc bởi danh lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn đời và từ bỏ danh vọng, địa vị xã hội.
Nghĩa phụ
English
Withdrawing from society and abandoning fame and social status.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指避世隐居而抛弃荣华富贵。[出处]晋·慧远《答何镇南书》“是故遁世遗荣,反俗而动。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế