Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁世绝俗
Pinyin: dùn shì jué sú
Meanings: Escaping the world and cutting ties with conventional customs., Trốn đời và đoạn tuyệt với phong tục tập quán thông thường., 指隐居而屏绝世俗往来。同遁世离俗”。[出处]明·王世贞《艺苑卮言》卷一能使人有孤臣孽子摈弃而不容之感,遁世绝俗之悲,泥而不滓,蝉蜕污浊之外者,诗也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 盾, 辶, 世, 纟, 色, 亻, 谷
Chinese meaning: 指隐居而屏绝世俗往来。同遁世离俗”。[出处]明·王世贞《艺苑卮言》卷一能使人有孤臣孽子摈弃而不容之感,遁世绝俗之悲,泥而不滓,蝉蜕污浊之外者,诗也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thể hiện quyết tâm hoàn toàn rút lui khỏi xã hội và các quy chuẩn thông thường. Thường dùng trong văn cảnh nghiêm túc hoặc tôn giáo.
Example: 他遁世绝俗,不再关心世俗之事。
Example pinyin: tā dùn shì jué sú , bú zài guān xīn shì sú zhī shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy trốn đời và đoạn tuyệt với phong tục, không còn quan tâm đến chuyện đời thường nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn đời và đoạn tuyệt với phong tục tập quán thông thường.
Nghĩa phụ
English
Escaping the world and cutting ties with conventional customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指隐居而屏绝世俗往来。同遁世离俗”。[出处]明·王世贞《艺苑卮言》卷一能使人有孤臣孽子摈弃而不容之感,遁世绝俗之悲,泥而不滓,蝉蜕污浊之外者,诗也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế