Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁天妄行

Pinyin: dùn tiān wàng xíng

Meanings: Reckless actions that go against natural principles., Hành động ngông cuồng đi ngược lại lẽ tự nhiên., 指违背自然规律而胡作非为。[出处]南朝·宋·宗炳《明佛论》“皆违理谬感,遁天妄行,弥非真有矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 盾, 辶, 一, 大, 亡, 女, 亍, 彳

Chinese meaning: 指违背自然规律而胡作非为。[出处]南朝·宋·宗炳《明佛论》“皆违理谬感,遁天妄行,弥非真有矣。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để chỉ những hành vi sai lầm lớn.

Example: 统治者如果遁天妄行,必将导致国家衰亡。

Example pinyin: tǒng zhì zhě rú guǒ dùn tiān wàng xíng , bì jiāng dǎo zhì guó jiā shuāi wáng 。

Tiếng Việt: Nếu kẻ cầm quyền hành động ngông cuồng, chắc chắn sẽ dẫn đến suy vong đất nước.

遁天妄行
dùn tiān wàng xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành động ngông cuồng đi ngược lại lẽ tự nhiên.

Reckless actions that go against natural principles.

指违背自然规律而胡作非为。[出处]南朝·宋·宗炳《明佛论》“皆违理谬感,遁天妄行,弥非真有矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遁天妄行 (dùn tiān wàng xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung