Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁迹方外
Pinyin: dùn jì fāng wài
Meanings: To leave the secular world and live a monastic life in remote places., Rời bỏ thế gian, sống cuộc đời tu hành ở nơi xa xôi., 犹言避世隐居于僧道中。[出处]清·顾文彬《过云楼书画记·衡山补图元贤深翠轩诗文卷》“余如惟信、王忱、金恺、秦衡、陆叙,类皆元季遗民,或逃名字宇内,或遁迹方外,并不欲以姓字传者。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 盾, 辶, 亦, 丿, 亠, 𠃌, 卜, 夕
Chinese meaning: 犹言避世隐居于僧道中。[出处]清·顾文彬《过云楼书画记·衡山补图元贤深翠轩诗文卷》“余如惟信、王忱、金恺、秦衡、陆叙,类皆元季遗民,或逃名字宇内,或遁迹方外,并不欲以姓字传者。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết lý sống.
Example: 看破红尘的他最终遁迹方外。
Example pinyin: kàn pò hóng chén de tā zuì zhōng dùn jì fāng wài 。
Tiếng Việt: Anh ta sau khi nhìn thấu hồng trần đã chọn rời bỏ thế gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rời bỏ thế gian, sống cuộc đời tu hành ở nơi xa xôi.
Nghĩa phụ
English
To leave the secular world and live a monastic life in remote places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言避世隐居于僧道中。[出处]清·顾文彬《过云楼书画记·衡山补图元贤深翠轩诗文卷》“余如惟信、王忱、金恺、秦衡、陆叙,类皆元季遗民,或逃名字宇内,或遁迹方外,并不欲以姓字传者。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế