Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁辞
Pinyin: dùn cí
Meanings: Evasive words, excuses used to conceal the truth., Lời nói tránh né, biện minh để che giấu sự thật., ①因为故意躲闪或掩饰错误、或者由于理屈词穷或不愿以真意告诉他人时,用来搪塞的话。[例]遁辞知其所穷。——《孟子·公孙丑》。*②也作“遁词”。*③遁词巧辩。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 盾, 辶, 舌, 辛
Chinese meaning: ①因为故意躲闪或掩饰错误、或者由于理屈词穷或不愿以真意告诉他人时,用来搪塞的话。[例]遁辞知其所穷。——《孟子·公孙丑》。*②也作“遁词”。*③遁词巧辩。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong tranh luận hoặc giải thích.
Example: 面对质问,他只能用遁辞应付。
Example pinyin: miàn duì zhì wèn , tā zhǐ néng yòng dùn cí yìng fù 。
Tiếng Việt: Trước sự chất vấn, anh ta chỉ có thể dùng lời nói tránh né để đối phó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói tránh né, biện minh để che giấu sự thật.
Nghĩa phụ
English
Evasive words, excuses used to conceal the truth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因为故意躲闪或掩饰错误、或者由于理屈词穷或不愿以真意告诉他人时,用来搪塞的话。遁辞知其所穷。——《孟子·公孙丑》
也作“遁词”
遁词巧辩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!