Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁北
Pinyin: dùn běi
Meanings: To flee northward, implying retreat after defeat., Trốn chạy về hướng bắc, ám chỉ việc thất bại và rút lui., ①打败仗而逃跑。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 盾, 辶, 匕
Chinese meaning: ①打败仗而逃跑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc quân sự.
Example: 战败之后,他选择遁北。
Example pinyin: zhàn bài zhī hòu , tā xuǎn zé dùn běi 。
Tiếng Việt: Sau khi thua trận, anh ấy chọn trốn về phía bắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn chạy về hướng bắc, ám chỉ việc thất bại và rút lui.
Nghĩa phụ
English
To flee northward, implying retreat after defeat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打败仗而逃跑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!