Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼良为娼

Pinyin: bī liáng wéi chāng

Meanings: To force an innocent person into prostitution., Ép người lương thiện thành gái mại dâm, ①指强迫良家妇女卖淫。*②比喻被迫做某件坏事。[出处]《文汇报》1989.5.28“反映的文艺作品,从古到今可谓车载船装,数不胜数。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 畐, 辶, 丶, 艮, 为, 女, 昌

Chinese meaning: ①指强迫良家妇女卖淫。*②比喻被迫做某件坏事。[出处]《文汇报》1989.5.28“反映的文艺作品,从古到今可谓车载船装,数不胜数。”

Grammar: Biểu thị hành vi tàn nhẫn và phi đạo đức, thường gắn liền với bối cảnh xã hội đen tối.

Example: 那个恶霸逼良为娼,毁了她的未来。

Example pinyin: nà ge è bà bī liáng wéi chāng , huǐ le tā de wèi lái 。

Tiếng Việt: Tên ác bá ép cô gái lương thiện thành gái mại dâm, hủy hoại tương lai của cô.

逼良为娼
bī liáng wéi chāng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép người lương thiện thành gái mại dâm

To force an innocent person into prostitution.

指强迫良家妇女卖淫

比喻被迫做某件坏事。[出处]《文汇报》1989.5.28“反映的文艺作品,从古到今可谓车载船装,数不胜数。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...