Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逾
Pinyin: yú
Meanings: To exceed, to surpass., Vượt quá, hơn., ①通“愈”。更加。[合]逾迈(走过;时光易逝);逾墙钻穴(指男女偷情;跳墙钻洞);逾墉(越过城墙);逾墙(越过矮墙);逾假不归(即假期已满而未归营);逾轨(越轨。)[例]美超远而逾迈。——《楚辞·九章·哀郢》。[例]乱乃逾甚。——《淮南子》。[合]逾加(更加);逾甚(更甚,过甚);逾世(更加放纵)。
HSK Level: 6
Part of speech: giới từ
Stroke count: 12
Radicals: 俞, 辶
Chinese meaning: ①通“愈”。更加。[合]逾迈(走过;时光易逝);逾墙钻穴(指男女偷情;跳墙钻洞);逾墉(越过城墙);逾墙(越过矮墙);逾假不归(即假期已满而未归营);逾轨(越轨。)[例]美超远而逾迈。——《楚辞·九章·哀郢》。[例]乱乃逾甚。——《淮南子》。[合]逾加(更加);逾甚(更甚,过甚);逾世(更加放纵)。
Hán Việt reading: du
Grammar: Thường dùng trong văn phong cổ điển hoặc thành ngữ. Ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 不可逾越。
Example pinyin: bù kě yú yuè 。
Tiếng Việt: Không thể vượt qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt quá, hơn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
du
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To exceed, to surpass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“愈”。更加。[合]逾迈(走过;时光易逝);逾墙钻穴(指男女偷情;跳墙钻洞);逾墉(越过城墙);逾墙(越过矮墙);逾假不归(即假期已满而未归营);逾轨(越轨。)美超远而逾迈。——《楚辞·九章·哀郢》。乱乃逾甚。——《淮南子》。逾加(更加);逾甚(更甚,过甚);逾世(更加放纵)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!