Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 逼问

Pinyin: bī wèn

Meanings: To interrogate intensely, to press someone for answers., Hỏi dồn dập, ép hỏi để buộc trả lời, ①逼迫对方回答问题。[例]他们没有捉回我母亲,就揪住我的衣襟……逼问我。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 畐, 辶, 口, 门

Chinese meaning: ①逼迫对方回答问题。[例]他们没有捉回我母亲,就揪住我的衣襟……逼问我。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thẩm vấn hoặc phỏng vấn căng thẳng.

Example: 警察开始逼问嫌疑人。

Example pinyin: jǐng chá kāi shǐ bī wèn xián yí rén 。

Tiếng Việt: Cảnh sát bắt đầu tra hỏi nghi phạm.

逼问
bī wèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi dồn dập, ép hỏi để buộc trả lời

To interrogate intensely, to press someone for answers.

逼迫对方回答问题。他们没有捉回我母亲,就揪住我的衣襟……逼问我

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

逼问 (bī wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung