Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 遁世离俗
Pinyin: dùn shì lí sú
Meanings: Escaping worldly life and distancing oneself from common customs., Trốn đời, rời xa sự tục tằn và thói đời., 指隐居而屏绝世俗往来。[出处]《楚辞·九章·悲回风》“望大河之洲渚兮,悲申徒之抗迹”汉·王逸注申徒狄也,遇暗君遁世离俗,自拥石赴河,故言抗迹也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 盾, 辶, 世, 㐫, 禸, 亻, 谷
Chinese meaning: 指隐居而屏绝世俗往来。[出处]《楚辞·九章·悲回风》“望大河之洲渚兮,悲申徒之抗迹”汉·王逸注申徒狄也,遇暗君遁世离俗,自拥石赴河,故言抗迹也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, biểu thị việc thoái lui khỏi xã hội và từ bỏ những ràng buộc của tục lệ. Thường dùng trong văn cảnh mang tính suy tưởng hoặc triết học.
Example: 他选择遁世离俗,在山林中过简单的生活。
Example pinyin: tā xuǎn zé dùn shì lí sú , zài shān lín zhōng guò jiǎn dān de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách trốn đời, rời xa phong tục tập quán, sống cuộc sống giản dị trong rừng núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn đời, rời xa sự tục tằn và thói đời.
Nghĩa phụ
English
Escaping worldly life and distancing oneself from common customs.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指隐居而屏绝世俗往来。[出处]《楚辞·九章·悲回风》“望大河之洲渚兮,悲申徒之抗迹”汉·王逸注申徒狄也,遇暗君遁世离俗,自拥石赴河,故言抗迹也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế