Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 遁世长往

Pinyin: dùn shì cháng wǎng

Meanings: Escaping from the world and departing forever, never to return., Trốn đời và ra đi mãi mãi, không trở lại., 避世隐居而长期不出。[出处]明·归有光《白庵程翁八十寿序》“其所见四方贤公卿大夫、名士才人有几;遁世长往、怀道蕴术之士有几?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 盾, 辶, 世, 长, 主, 彳

Chinese meaning: 避世隐居而长期不出。[出处]明·归有光《白庵程翁八十寿序》“其所见四方贤公卿大夫、名士才人有几;遁世长往、怀道蕴术之士有几?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào sự cắt đứt hoàn toàn với cuộc sống xã hội hiện tại. Thường mang sắc thái dứt khoát và quyết liệt.

Example: 他选择了遁世长往,再也不问世事。

Example pinyin: tā xuǎn zé le dùn shì cháng wǎng , zài yě bú wèn shì shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chọn cách trốn đời và ra đi mãi mãi, không bao giờ hỏi han đến chuyện đời nữa.

遁世长往
dùn shì cháng wǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trốn đời và ra đi mãi mãi, không trở lại.

Escaping from the world and departing forever, never to return.

避世隐居而长期不出。[出处]明·归有光《白庵程翁八十寿序》“其所见四方贤公卿大夫、名士才人有几;遁世长往、怀道蕴术之士有几?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

遁世长往 (dùn shì cháng wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung