Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 24661 to 24690 of 28899 total words

dié
Bước đi nhẹ nhàng, dồn dập
蹀血
dié xuè
Đẫm máu, ám chỉ chiến tranh hoặc bạo lực...
蹀躞
dié xiè
Đi lại chậm rãi, loạng choạng.
pián
Bước khập khiễng, bước đi tập tễnh
róu
Giẫm đạp, chà đạp lên
蹂践
róu jiàn
Giày xéo, chà đạp (thường dùng hình ảnh ...
蹂躏
róu lìn
Giày xéo, đàn áp, làm tổn thương nghiêm ...
Bàn chân (của động vật có móng guốc như ...
蹄声
tí shēng
Âm thanh vó ngựa
蹄子
tí zi
Bàn chân (của động vật, đặc biệt là lợn)
蹄筋
tí jīn
Gân chân (của động vật)
蹄躈
tí qiào
Số lượng gia súc (đếm bằng chân và miệng...
蹄铁
tí tiě
Móng sắt (để đóng vào móng ngựa)
蹄閒三寻
tí xián sān xún
Ngựa phi nhanh (khoảng cách giữa các bướ...
蹄髈
tí bǎng
Cẳng chân (của động vật)
蹇视高步
jiǎn shì gāo bù
Bước đi kiêu ngạo, tự cho mình là hơn ng...
蹇谔匪躬
jiǎn è fěi gōng
Chỉ những người chính trực, không màng t...
蹇蹇匪躬
jiǎn jiǎn fěi gōng
Chỉ sự khó khăn, trắc trở không do bản t...
dǎo
Bước đi, thực hiện một bước
蹈人旧辙
dào rén jiù zhé
Đi theo lối mòn của người khác (ám chỉ b...
蹈仁履义
dào rén lǚ yì
Hành động theo đạo đức và nghĩa lý.
蹈其覆辙
dào qí fù zhé
Đi lại vết xe đổ của người khác (ám chỉ ...
蹈刃不旋
dào rèn bù xuán
Không chùn bước trước nguy hiểm (ám chỉ ...
蹈厉之志
dào lì zhī zhì
Ý chí mạnh mẽ và quyết tâm cao độ.
蹈厉奋发
dào lì fèn fā
Quyết tâm phấn đấu mạnh mẽ.
蹈常习故
dào cháng xí gù
Theo thói quen cũ, thiếu sáng tạo.
蹈常袭故
dǎo cháng xí gù
Theo lối mòn, làm theo thói quen cũ mà k...
蹈故习常
dǎo gù xí cháng
Đi theo những gì đã quen thuộc, không ch...
蹈机握杼
dǎo jī wò zhù
Nắm bắt cơ hội và hiểu rõ tình thế để hà...
蹈汤赴火
dǎo tāng fù huǒ
Dám đối mặt với khó khăn và nguy hiểm lớ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...