Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踵决肘见

Pinyin: zhǒng jué zhǒu jiàn

Meanings: Describes a situation of extreme poverty where one's elbows are exposed., Mô tả tình trạng khó khăn, thiếu thốn đến mức lộ cả khuỷu tay., 踵脚后跟,伢指鞋后跟;决裂开。整一整衣襟,胳臂肘露了出来,拔一拔鞋,脚后跟露了出来。形容非常贫穷。[出处]《庄子·让王》“三日不举火,十年不制衣,正冠而缨绝,捉衿而肘见,纳屦而踵决。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 重, 𧾷, 冫, 夬, 寸, 月, 见

Chinese meaning: 踵脚后跟,伢指鞋后跟;决裂开。整一整衣襟,胳臂肘露了出来,拔一拔鞋,脚后跟露了出来。形容非常贫穷。[出处]《庄子·让王》“三日不举火,十年不制衣,正冠而缨绝,捉衿而肘见,纳屦而踵决。”

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tình trạng bần hàn, thường được dùng trong văn viết.

Example: 他家境贫困,已经到了踵决肘见的地步。

Example pinyin: tā jiā jìng pín kùn , yǐ jīng dào le zhǒng jué zhǒu jiàn de dì bù 。

Tiếng Việt: Gia đình anh ấy nghèo khó đến mức đã rơi vào cảnh khốn cùng.

踵决肘见
zhǒng jué zhǒu jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả tình trạng khó khăn, thiếu thốn đến mức lộ cả khuỷu tay.

Describes a situation of extreme poverty where one's elbows are exposed.

踵脚后跟,伢指鞋后跟;决裂开。整一整衣襟,胳臂肘露了出来,拔一拔鞋,脚后跟露了出来。形容非常贫穷。[出处]《庄子·让王》“三日不举火,十年不制衣,正冠而缨绝,捉衿而肘见,纳屦而踵决。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踵决肘见 (zhǒng jué zhǒu jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung