Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 踵迹相接

Pinyin: zhǒng jì xiāng jiē

Meanings: Footprints following footprints, indicating inheritance or continuation., Dấu chân nối tiếp dấu chân, chỉ sự kế thừa hoặc tiếp nối., 谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。同踵趾相接”。[出处]清·昭梿《啸亭杂录·梁提督》“自丛岚叠嶂间以刀掘路,士卒各怀一铁钉,踵迹相接,攀钉而上。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 重, 𧾷, 亦, 辶, 木, 目, 妾, 扌

Chinese meaning: 谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。同踵趾相接”。[出处]清·昭梿《啸亭杂录·梁提督》“自丛岚叠嶂间以刀掘路,士卒各怀一铁钉,踵迹相接,攀钉而上。”

Grammar: Thường sử dụng khi nói đến việc duy trì hoặc phát triển những gì đã có từ trước.

Example: 古代的工匠们踵迹相接,将技艺一代代传下去。

Example pinyin: gǔ dài de gōng jiàng men zhǒng jì xiāng jiē , jiāng jì yì yí dài dài chuán xià qù 。

Tiếng Việt: Những người thợ thủ công cổ đại tiếp nối dấu chân nhau, truyền lại kỹ nghệ qua các thế hệ.

踵迹相接
zhǒng jì xiāng jiē
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dấu chân nối tiếp dấu chân, chỉ sự kế thừa hoặc tiếp nối.

Footprints following footprints, indicating inheritance or continuation.

谓脚迹相连。形容人数众多,接连不断。同踵趾相接”。[出处]清·昭梿《啸亭杂录·梁提督》“自丛岚叠嶂间以刀掘路,士卒各怀一铁钉,踵迹相接,攀钉而上。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

踵迹相接 (zhǒng jì xiāng jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung