Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踵接
Pinyin: zhǒng jiē
Meanings: To follow one another in quick succession., Liền nhau, nối tiếp nhau liên tục., ①意同“接踵”。后面的人的脚尖接着前面的人的脚根,形容人多拥挤。[例]中原归附者踵接。——《宋史·李显忠传》。[例]踵接而至。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 重, 𧾷, 妾, 扌
Chinese meaning: ①意同“接踵”。后面的人的脚尖接着前面的人的脚根,形容人多拥挤。[例]中原归附者踵接。——《宋史·李显忠传》。[例]踵接而至。
Grammar: Động từ ghép, dùng để miêu tả sự tiếp nối liên tục giữa các đối tượng.
Example: 宾客们踵接而至。
Example pinyin: bīn kè men zhǒng jiē ér zhì 。
Tiếng Việt: Khách khứa nối tiếp nhau đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liền nhau, nối tiếp nhau liên tục.
Nghĩa phụ
English
To follow one another in quick succession.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
意同“接踵”。后面的人的脚尖接着前面的人的脚根,形容人多拥挤。中原归附者踵接。——《宋史·李显忠传》。踵接而至
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!