Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 踽踽独行
Pinyin: jǔ jǔ dú xíng
Meanings: Walking alone, solitary., Đi một mình cô độc., 落落寡合的样子;狷介的样子。也指独行的样子。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 禹, 𧾷, 犭, 虫, 亍, 彳
Chinese meaning: 落落寡合的样子;狷介的样子。也指独行的样子。
Grammar: Thường dùng để miêu tả người thích sống hoặc hành động một mình.
Example: 他习惯了踽踽独行的生活方式。
Example pinyin: tā xí guàn le jǔ jǔ dú xíng de shēng huó fāng shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã quen với lối sống cô độc, đi một mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi một mình cô độc.
Nghĩa phụ
English
Walking alone, solitary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
落落寡合的样子;狷介的样子。也指独行的样子。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế