Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蹂躏

Pinyin: róu lìn

Meanings: To trample, oppress, cause severe harm., Giày xéo, đàn áp, làm tổn thương nghiêm trọng., ①流血很多,踏血而行。形容杀人之多。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 柔, 𧾷, 蔺

Chinese meaning: ①流血很多,踏血而行。形容杀人之多。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh nặng nề, chỉ sự hủy diệt lớn lao.

Example: 战争蹂躏了这个国家。

Example pinyin: zhàn zhēng róu lìn le zhè ge guó jiā 。

Tiếng Việt: Chiến tranh đã giày xéo đất nước này.

蹂躏
róu lìn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giày xéo, đàn áp, làm tổn thương nghiêm trọng.

To trample, oppress, cause severe harm.

流血很多,踏血而行。形容杀人之多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蹂躏 (róu lìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung